Characters remaining: 500/500
Translation

chargé d'affaires

/'ʃɑ:ʤeidæ'feə/
Academic
Friendly

Từ "chargé d'affaires" một thuật ngữ trong lĩnh vực ngoại giao, dùng để chỉ một nhà ngoại giao đại diện cho một quốc gia tại một quốc gia khác, nhưng không giữ chức vụ đại sứ. Người này thường được giao nhiệm vụ thay mặt cho đại sứ trong thời gian đại sứ không có mặt hoặc trong trường hợp không đại sứ được bổ nhiệm.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • Chargé d'affaires (danh từ, số nhiều: chargés d'affaires) một vị trí trong ngoại giao, thường chỉ người đứng đầu một cơ quan ngoại giao (như đại sứ quán) khi không đại sứ. Họ có thể thực hiện các nhiệm vụ ngoại giao nhưng không quyền lực đầy đủ như một đại sứ.
  2. Biến thể:

    • Chargé d'affaires ad interim: Đại biện lâm thời, chỉ người tạm thời giữ chức vụ này trong thời gian ngắn khi cần thiết, chẳng hạn như khi đại sứ vắng mặt hoặc chưa được bổ nhiệm.
  3. Cách sử dụng:

    • Cách sử dụng cơ bản:
    • Cách sử dụng nâng cao:
  4. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • Đại sứ (Ambassador): người đứng đầu một đại sứ quán, quyền lực trách nhiệm lớn hơn so với chargé d'affaires.
    • Đại biện (Minister): Cũng có thể chỉ một vị trí ngoại giao, nhưng cấp bậc cao hơn có thể các nhiệm vụ khác nhau.
  5. Idiom Phrasal Verb:

    • Không idiom hay phrasal verb nào trực tiếp liên quan đến "chargé d'affaires", nhưng trong ngữ cảnh ngoại giao, bạn có thể gặp các cụm từ như "diplomatic relations" (quan hệ ngoại giao) hay "foreign policy" (chính sách đối ngoại).
Tóm lại:

"Chargé d'affaires" một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực ngoại giao, chỉ người đại diện cho một quốc gianước ngoài không giữ chức vụ đại sứ. Họ có thể thực hiện nhiều nhiệm vụ ngoại giao nhưng không quyền lực như đại sứ.

danh từ, số nhiều chargés d'affaires
  1. (ngoại giao) đại biện
    • chargé_d'affairesad interim
      đại biện lâm thời

Comments and discussion on the word "chargé d'affaires"